Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 23-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:09 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 72 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,596.00 630.22 | 16,646.00 518.95 | 17,148.00 503.58 |
Đô la Canada | CAD | 18,019 411.15 | 18,127 341.29 | 18,680 323.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,624 794.50 | 28,913 802.52 | 29,842 829.06 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,428.88 3.64 | 3,463.51 3.67 | 3,575.26 4.43 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,687.00 165.99 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 27,302 1,231.08 | 27,412 1,077.74 | 28,247 746.58 |
Bảng Anh | GBP | 32,390 1,049.95 | 32,390 733.39 | 33,261 588.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,126.00 -54.68 | 3,136.00 -76.80 | 3,290.00 -25.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.11 -2.82 | 308.99 -2.93 |
Yên Nhật | JPY | 169.25 12.51 | 169.75 11.43 | 175.26 9.41 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 17.86 0.50 | 19.70 0.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,565 -886.53 | 84,828 -919.73 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,601.59 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,314.49 81.15 | 2,412.81 84.65 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 259.37 16.44 | 287.13 18.21 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,639.17 -109.02 | 6,904.78 -91.45 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,264.05 | 0.00 -2,360.17 |
Đô la Singapore | SGD | 18,625 222.99 | 18,813 225.25 | 19,417 232.98 |
Bạc Thái | THB | 699.00 56.44 | 699.00 -14.95 | 751.00 9.71 |
Đô la Mỹ | USD | 24,770 -390.00 | 24,800 -390.00 | 25,120 -392.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.